• [ 決議案 ]

    / QUYẾT NGHỊ ÁN /

    n

    dự thảo nghị quyết
    決議案を可決する: Phê chuẩn bản dự thảo nghị quyết
    決議案を却下する: Không chấp nhận bản dự thảo nghị quyết
    政府はその国を支援するという決議案を採択した: Chính phủ đã lựa chọn bản dự thảo nghị quyết mà hỗ trợ nước đó
    決議案を修正する: Sửa đổi dự thảo nghị quyết
    戦争を始めるための決議案を支持しなかった国連安全保障理事国: Nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X