• [ 欠如 ]

    n

    sự thiếu/sự không đủ/thiếu/không đủ
    WTO加盟国間の合意の欠如: Thiếu sự đồng lòng giữa các thành viên gia nhập WTO
    ~に関する協力の欠如: Thiếu sự hợp tác về ~
    ~に対する高度な技術的支援の欠如: Thiếu sự viện trợ về mặt kỹ thuật tiên tiến đối với ~
    完全な科学的確実性の欠如: Thiếu sự chắc chắn có tính khoa học hoàn toàn
    外的刺激に対する反応性の欠如: Kh

    [ 欠如する ]

    vs

    thiếu/không đủ
    責任感が欠如している。: thiếu tinh thần trách nhiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X