• [ 決断 ]

    n

    thẩm đoán
    sự quyết đoán/quyết đoán/quyết định
    IT利用の決断: quyết định sử dụng IT
    ~に関して(人)が自由意志で下す決断: ai đó quyết định là sẽ đưa ra ý kiến riêng của mình về ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X