• [ 決裂 ]

    n

    sự tan vỡ/sự thất bại/tan vỡ/thất bại
    経済問題の決裂: thất bại về các vấn đề kinh tế
    ~との交渉の決裂: thất bại trong đàm phán với ~
    取引関係の決裂: thất bại trong quan hệ giao dịch
    友情の決裂: tan vỡ tình bạn (tình cảm)
    quyết liệt

    [ 決裂する ]

    vs

    tan vỡ/thất bại
    首脳会談は核実験禁止の件で決裂した: hội nghị cấp cao đã thất bại do vấn đề cấm thử nghiệm hạt nhân.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X