• [ 結論 ]

    n

    kết luận/sự kết luận
    ~によって引き出された賢明な結論: kết luận sáng suốt được đưa ra bởi ~
    ~に対する不当な結論: kết luận không công bằng đối với ~
    ミーティングの結論: kết luận của cuộc họp
    異論の残る結論: kết luận vẫn đang còn gây tranh cãi

    Kỹ thuật

    [ 結論 ]

    kết luận [conclusion]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X