• conj

    nhưng/tuy nhiên/nhưng mà
    ジェーン、お願いがあるんだけど: tuy nhiên, Jane, tôi có việc muốn nhờ cô
    あんまりうまく言えないけど...。 : tôi không thể giải thích trôi chảy được, nhưng mà...
    間違っているかもしれないけど...: có thể là tôi sai nhưng mà...
    気持ちは分かるけど..: tôi hiểu tấm lòng của anh nhưng mà...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X