• [ 毛抜き ]

    / MAO BẠT /

    n

    nhíp
    毛抜きで(人)の眉毛を抜く: nhổ lông mày (ai) bằng nhíp
    毛抜きでとげを抜く : nhổ gai bằng nhíp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X