• adv

    loè loẹt/sặc sỡ/hoa hoè hoa sói
    けばけばしいドレス: bộ váy sặc sỡ
    ~のけばけばしい画像: hình ảnh sặc sỡ của ~
    けばけばしいポスター: bức tranh loè loẹt
    けばけばしく装う: ăn mặc loè loẹt (hoa hòe hoa sói)
    けばけばしくない: không loè loẹt (hoa hòe hoa sói)

    n

    sự loè loẹt/sự sặc sỡ/sự hoa hoè hoa sói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X