• [ けりこむ ]

    v5m

    đá vào/sút/sút bóng
    (人)からパスを受けゴール左隅にけり込む: nhận đường chuyền từ ai đó và đá vào (sút vào, sút bóng vào) góc phải của gôn
    ボールを後ろのネットにけり込む: đá bóng (sút, sút bóng) ra phía sau cầu môn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X