• conj

    nhưng/tuy nhiên
    探したけれどどこにも見あたらない: đã tìm rồi nhưng chẳng tìm thấy ở đâu cả
    そうは思わないけれどねえ: nhưng tôi không nghĩ như thế
    残念だけれども、このプロジェクトには反対だ: thật là tiếc, nhưng tôi phản đối dự án này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X