• [ 険しい ]

    adj

    khắt khe/gay gắt/nghiêm khắc
    彼は険しい顔をしていた: anh ta làm bộ mặt nghiêm khắc
    険しい顔つきで~を見る: nhìn cái gì bằng bộ mặt nghiêm khắc (khắt khe)
    (人との)険しい競争: cuộc cạnh tranh gay gắt với ai
    dựng đứng/dốc
    成功への道はいつも険しい: con đường dẫn đến thành công lúc nào cũng dốc (gập ghềnh)
    険しいいばらの道: con đường ghồ ghề và dựng đứng
    険しいがけを登る: trèo lên mỏm đá dựng đứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X