-
[ 険しい ]
adj
khắt khe/gay gắt/nghiêm khắc
- 彼は険しい顔をしていた: anh ta làm bộ mặt nghiêm khắc
- 険しい顔つきで~を見る: nhìn cái gì bằng bộ mặt nghiêm khắc (khắt khe)
- (人との)険しい競争: cuộc cạnh tranh gay gắt với ai
dựng đứng/dốc
- 成功への道はいつも険しい: con đường dẫn đến thành công lúc nào cũng dốc (gập ghềnh)
- 険しいいばらの道: con đường ghồ ghề và dựng đứng
- 険しいがけを登る: trèo lên mỏm đá dựng đứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ