• [ 険悪 ]

    adj-na

    khắt khe/gay gắt/nghiêm khắc/nghiệt ngã/đáng sợ
    正常が ~ になる。: Tình hình chính trị trở nên nghiêm trọng.
    今朝はちょっと険悪そうな顔をしてるね: sáng nay anh có bộ mặt trông hơi bị nghiêm khắc đấy nhỉ
    険悪そうな表情: diện mạo có vẻ đáng sợ
    険悪なムード: bầu không khí đáng sợ

    n

    sự khắt khe/sự gay gắt/sự nghiêm khắc/sự nghiệt ngã/sự đáng sợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X