• [ 検疫 ]

    n

    kiểm dịch/sự kiểm dịch
    コレラの検疫: kiểm dịch bệnh tả
    海港検疫: kiểm dịch chiều sâu
    国際検疫: kiểm dịch quốc tế
    植物検疫: kiểm dịch thực vật
     ~ 港: cảng kiểm dịch, tiêu độc hàng hóa nhập khẩu
     ~ 船: tàu chở nhân viên kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
     ~ 伝染病: bệnh truyền nhiễm phải kiểm dịch

    [ 権益 ]

    n

    quyền lợi

    Kinh tế

    [ 検疫 ]

    kiểm dịch [quarantine]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X