• [ 県会 ]

    n

    hội đồng tỉnh/hội đồng nhân dân tỉnh
    県会議員: thành viên hội đồng nhân dân tỉnh

    [ 見解 ]

    n

    kiến giải
    cách nghĩ/quan điểm/cách đánh giá
    9月11日の悲劇的な出来事に対するアメリカ人の見解: quan điểm của người Mỹ đối với thảm kịch ngày mười một tháng chín
    ~についての寛大な見解: cách nghĩ thoáng đãng về ~
    ~についての専門家の見解: cách đánh giá của chuyên gia về ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X