• [ 圏外 ]

    n

    vùng bên ngoài
    レーダーの圏外: vùng bên ngoài ra-da
    危険の圏外にある: ở vùng bên ngoài nguy hiểm
    競争圏外に落ちる: rơi vào vùng bên ngoài của cạnh tranh
    地球圏外の場所: nơi thuộc vùng bên ngoài vũ trụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X