• [ 研学 ]

    n

    sự học tập/sự nghiên cứu

    [ 見学 ]

    n

    tham quan với mục đích học tập/tham quan
    社会科見学(学校の): tham quan Khoa xã hội (của trường)
    設備見学: tham quan thiết bị
    工場見学ができるよう手配する: sắp xếp chuyến tham quan nhà máy

    [ 見学する ]

    vs

    tham quan với mục đích học tập/tham quan/quan sát
    ダイヤモンド産業をつぶさに見学する: tham quan cận cảnh công nghiệp làm kim cương
    後ろに下がって見学する: đứng đằng sau và quan sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X