• [ 研究 ]

    n

    sự học tập/sự nghiên cứu/học tập/nghiên cứu
    研究・技術開発: phát triển nghiên cứu và kỹ thuật
    CATVシステムを双方向通信に発展させる研究: nghiên cứu phát triển hệ thống CATV theo hai hướng thông tin
    _人のボランティアを対象とした研究: nghiên cứu với đối tượng là (bao nhiêu) tình nguyện viên

    [ 研究する ]

    vs

    học tập/nghiên cứu/tìm hiểu
    AとBとの関係を医学的に研究する: nghiên cứu (tìm hiểu) về mặt y học mối quan hệ giữa A với B
    ~を_年間研究する: nghiên cứu (tìm hiểu) cái gì trong bao nhiêu năm
    ~を間接的に研究する: nghiên cứu (tìm hiểu) cái gì một cách gián tiếp
    ~を詳細に研究する: nghiên cứu (tìm hiểu) một cách chi tiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X