• [ 研究所 ]

    / NGHIÊN CỨU SỞ /

    n

    phòng nghiên cứu/tổ nghiên cứu/nhóm nghiên cứu/viện nghiên cứu
    21世紀教育研究所: viện nghiên cứu giáo dục thế kỷ hai mốt
    MITコンピュータサイエンス研究所: viện nghiên cứu (phòng nghiên cứu) khoa học máy tính MIT
    NHK放送文化研究所: viện nghiên cứu (phòng nghiên cứu) văn hóa truyền thông NHK
    関西社会経済研究所: viện nghiên cứu (phòng nghiên cứu) kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X