• [ 検挙 ]

    n

    sự bắt giữ/bắt giữ/bắt
    警察による一斉検挙: bị bắt giữ bởi cảnh sát
    芋づる式に検挙される: bị bắt giữ hết lần này đến lần khác
    (人)を共謀罪で検挙する: âm mưu bắt giữ ai đó
    暗殺事件で(人)を検挙する: bắt giữ ai đó trong vụ ám sát

    [ 謙虚 ]

    adj-na

    khiêm nhường/khiêm tốn
     ~ な態度: thái độ khiêm tốn

    n

    sự khiêm nhường/thái độ khiêm nhường/khiêm tốn/khiêm nhường
    ビジネスと謙虚さについて(人)に教える: dạy ai về vấn đề kinh doanh và sự khiêm nhường (khiêm tốn)
    謙虚さの欠如: thiếu khiêm tốn
    謙虚さを身につける: tạo cho mình thái độ khiêm nhường (khiêm tốn)
    自分の能力に対して謙虚だ: khiêm tốn về trình độ của bản thân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X