• [ 献金 ]

    n

    tiền quyên góp/tiền hiến tặng/tiền đóng góp (từ thiện...)
    企業・団体献金: tiền quyên góp của công ty và đoàn thể
    企業からの政治献金: tiền đóng góp chính trị từ công ty
    選挙献金: tiền đóng góp cho chiến dịch bầu cử

    [ 献金する ]

    vs

    quyên góp/tặng tiền/biếu tiền/hiến tiền/đóng góp
    _ドルを選挙献金する: quyên góp (đóng góp) bao nhiêu đô la cho chiến dịch bầu cử
    会社を通じて保守政党に献金する : quyên góp (đóng góp, hiến tiền, biếu tiền, tặng tiền) cho Đảng bảo thủ cầm quyền thông qua công ty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X