• [ 嫌疑 ]

    n

    sự hiềm nghi/sự nghi kỵ/sự nghi ngờ
    泥棒の ~ がかかる: bị nghi là kẻ trộm
     ~ を晴らす: làm sáng tỏ sự nghi ngờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X