• [ 権限 ]

    n

    quyền hạn/thẩm quyền/quyền
    ~する完全な権限: đủ quyền hạn làm gì
    ~に関するすべての重要決定を下す権限: quyền hạn (thẩm quyền) đưa ra những quyết định quan trọng liên quan đến ~
    ~の多岐にわたる権限: thẩm quyền rộng
    căn nguyên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X