• Kinh tế

    [ 権限を有する ]

    Có thẩm quyền [To have jurisdiction to ~]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X