• [ 検査する ]

    vs

    xét duyệt
    xét
    xem xét
    tra
    thẩm tra
    thẩm nghiệm
    soát
    kiểm soát
    kiểm nghiệm
    kháo xét
    khám xét
    khám nghiệm
    khám
    duyệt xét
    duyệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X