• [ 健在 ]

    adj-na

    sức khoẻ tốt/khoẻ mạnh
    前に伝えられたニュースによると、彼はまだ健在だった: theo như tin tức trước đây, ông ta vẫn còn khỏe mạnh
    今も彼は健在なので(そうだった)と言うべきではないですね: bây giờ ông ta vẫn khoẻ mạnh nên chúng ta không được nói là ~

    n

    tình trạng sức khoẻ tốt
    人が健在で: người ở trong tình trạng sức khoẻ tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X