• [ 検死 ]

    n

    sự khám nghiệm/sự khám nghiệm tử thi/khám nghiệm tử thi
    検死陪審: hội đồng khám nghiệm tử thi

    [ 犬歯 ]

    n

    răng nanh
    犬歯・小臼歯部: phần răng nanh và răng tiền hàm
    犬歯のような歯: răng giống răng nanh
    かばの犬歯は魚たちの脅威とはならない: răng nanh của hà mã không đủ để cá sợ
    犬歯間幅: bề ngang của răng nanh

    [ 絹糸 ]

    n

    tơ/sợi tơ để dệt lụa
    アセテート絹糸: tơ axetat
    外科用絹糸: tơ ngoại khoa
    天然絹糸: tơ tự nhiên
    屑絹糸で織った: dệt bằng tơ (lụa)
    絹糸紡績: dệt tơ (dệt lụa)

    [ 繭糸 ]

    / KIỂN MỊCH /

    n

    tơ/tơ nhân tạo
    繭糸長: độ dài của tơ nhân tạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X