• [ 検車 ]

    / KIỂM XA /

    n

    sự kiểm định ô tô xe máy/đăng kiểm ô tô xe máy/kiểm định ô tô xe máy
    検車区: khu vực đăng kiểm ô tô xe máy
    検車係: cán bộ phụ trách kiểm định ô tô xe máy

    [ 犬舎 ]

    / KHUYỂN XÁ /

    n

    chuồng chó

    [ 見者 ]

    / KIẾN GIẢ /

    n

    Khách tham quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X