• Kỹ thuật

    [ 検出 ]

    kiểm soát [detection]

    Tin học

    [ 検出 ]

    phát hiện/nhận ra/dò ra [sense (vs)/detection]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X