• [ 健勝 ]

    adj-na

    sức khoẻ tốt/khoẻ mạnh

    n

    tình trạng sức khoẻ tốt/sức khoẻ dồi dào/mạnh khoẻ
    新年に当たり(人)の健勝と多幸と繁栄を祈る: chúc mọi người một năm mới sức khoẻ dồi dào, hạnh phúc và thịnh vượng
    (人)の今後の健勝と繁栄を祈る: cầu cho ai mạnh khoẻ và thịnh vượng trong tương lai

    [ 憲章 ]

    n

    hiến chương
    1981年人および人民の権利に関するアフリカ憲章: hiến chương Châu Phi về quyền con người
    オリンピック憲章: hiến chương Olympic
    欧州エネルギー憲章: hiến chương năng lượng châu Âu
    国家間経済権利義務憲章: hiến chương nghĩa vụ và quyền lợi kinh tế giữa các nước
    国際連合憲章: hiến chương Liên hơp quốc

    [ 懸賞 ]

    n

    giải thưởng/chương trình có thưởng/thưởng
    懸賞による販売促進活動: hoạt động xúc tiến bán hàng thông qua chương trình có thưởng
    懸賞に応募する: tham gia chương trình giải thưởng
    懸賞に当たる: trúng thưởng
    懸賞の課題: đề tài của chương trình có thưởng

    [ 検証 ]

    n

    sự kiểm chứng/sự kiểm tra để chứng minh/sự đối chứng/kiểm chứng/kiểm tra để chứng minh/đối chứng
    ~に対する効果の検証: kiểm chứng sự hiệu quả đối với ~
    ~の実行可能性の十分な検証: kiểm chứng đầy đủ tính khả thi ~
    ソフトウェア検証: kiểm tra phần mềm
    事故の現場検証: kiểm tra hiện trường của vụ án

    [ 検証する ]

    vs

    kiểm chứng/kiểm tra để chứng minh/đối chứng
    ~を試査によって検証する: kiểm chứng cái gì bằng kiểm thử
    漢方薬を徹底的に検証する: kiểm chứng triệt để thuốc Đông y

    [ 肩章 ]

    n

    quân hàm
    肩章を身につける: đeo lên người quân hàm
    階級肩章: quân hàm các cấp
    正装肩章: quân hàm trên trang phục

    [ 顕彰 ]

    n

    sự khen thưởng/sự tuyên dương/khen thưởng/tuyên dương
    総理大臣顕彰: khen thưởng Thủ tướng
    その偉大な選手は、栄誉殿堂に顕彰された: vận động viên xuất sắc đó đã được tuyên dương trên bục vinh quang
    さまざまな分野の人々の功績を平等に顕彰する: khen thưởng một cách công bằng về những cống hiến của mọi người trong nhiều lĩnh vực

    [ 顕彰する ]

    vs

    khen thưởng/tuyên dương/khoe khoang thành tích
    功績を ~: tuyên dương công tích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X