• [ 腱鞘炎 ]

    / * * VIÊM /

    n

    viêm dây chằng/viêm cơ
    皮膚炎・関節炎・腱鞘炎症候群 :Hội chứng viêm da, đau nhức mỏi cổ tay do hoạt dộng nhiều và bệnh viêm dây chằng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X