• [ 検診 ]

    n

    sự khám bệnh/sự kiểm tra sức khoẻ/khám bệnh/kiểm tra sức khoẻ/khám
    胃癌の集団検診 :khám bệnh ung thư tập thể
    学校検診: khám bệnh ở trường học
    月に一度の検診 : kiểm tra sức khoẻ định kỳ hàng tháng.

    [ 検針 ]

    / KIỂM CHÂM /

    n

    kiểm định đồng hồ/kiểm tra đồng hồ
    ガスの検針をする :Kiểm định đồng hồ ga
    ガスの検針係 :người phụ trách kiểm định đồng hồ ga
    検針器 : máy kiểm định đồng hồ (kiểm tra đồng hồ)

    [ 献身 ]

    / HIẾN THÂN /

    n

    sự hiến dâng/sự dâng hiến/sự cống hiến/hiến dâng/dâng hiến/cống hiến/dâng lên
    英雄的な献身 :hiến dâng một cách anh dũng
    自己犠牲的な献身 : Sự hiến dâng (dâng hiến) mà hy sinh bản thân
    父母に対する献身 : dâng lên bố mẹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X