• [ 堅持 ]

    n

    sự kiên trì/kiên trì
    アジアの一員としての立場の堅持: kiên trì giữ vững lập trường của một thành viên của Châu Á
    ~の堅持を再確認する: xác nhận lại mức độ kiên trì

    [ 堅持する ]

    vs

    kiên trì/giữ vững
    ~の基本的考え方を引き続き堅持する: tiếp tục kiên trì (giữ vững) quan điểm cơ bản
    ~を断固として堅持する: kiên trì (giữ vững) điều gì như là một kết luận

    [ 検事 ]

    n

    công tố viên/ủy viên công tố/kiểm sát viên
    次席検事: trợ lý công tố viên
    首席検事: công tố viên chính
    上席検事: ủy viên công tố cấp cao
    政府に任命された検事: công tố viên được chính phủ bổ nhiệm

    Kinh tế

    [ 検事 ]

    Kiểm sát viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X