• [ 献上 ]

    n

    sự dâng tặng/sự dâng hiến/sự cống tiến/sự cung tiến/dâng tặng/dâng hiến/cống tiến/cung tiến
    公衆への献上: Sự dâng hiến tới công chúng
    献上品: Vật dâng tặng (cống tiến, cung tiến)

    [ 献上する ]

    vs

    dâng tặng/dâng hiến/cống tiến/cung tiến
    ~を)(人)に献上する: Dâng tặng (cống tiến, cung tiến) cái gì tới ai đó

    [ 謙譲 ]

    adj-na

    khiêm nhường/khiêm tốn
     ~ 語: cách nói, từ khiêm tốn

    n

    sự khiêm nhường/sự khiêm tốn/đức tính khiêm tốn/đức tính khiêm nhường
    謙譲の美徳: Vẻ đẹp của đức tính khiêm tốn (khiêm nhường)
    謙譲の美徳を発揮する: Phát huy đức tính khiêm tốn tốt đẹp
    過度な謙譲表現: Sự biểu hiện khiêm nhường quá mức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X