• [ 賢人 ]

    n

    người thông thái/người khôn ngoan/nhà thông thái
    アメリカの賢人 : Nhà thông thái của Mỹ
    最新メディアの賢人たち :Những nhà thông thái của phương tiện truyền thông mới nhất
    賢人はみんな同じように考える :Người thông thái suy nghĩ cũng giống mọi người
    hiền triết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X