• [ 建設会社 ]

    / KIẾN THIẾT HỘI XÃ /

    n

    công ty xây dựng
    建設会社で働く: Lao động (làm việc) tại công ty xây dựng
    入札参加者を自分の選挙区の建設会社に限定する: Các nhà tham gia đấu thầu được giới hạn ở các công ty xây dựng thuộc hạt bầu cử của mình
    巨大な建設会社を経営する: Kinh doanh một công ty xây dựng khổng lồ

    Kỹ thuật

    [ 建設会社 ]

    công ty xây dựng
    Category: xây dựng, kiến trúc [土木建築]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X