• [ 健全 ]

    adj-na

    khoẻ mạnh/bình thường/kiện toàn/lành mạnh
     ~ な精神は ~ な体に宿る。: Tinh thần lành mạnh nằm trong cơ thể khoẻ mạnh.
     ~ な娯楽: giải trí lành mạnh

    n

    sự khoẻ mạnh/sự kiện toàn/sự lành mạnh/sự vững mạnh/khoẻ mạnh/kiện toàn/lành mạnh/vững mạnh
    経済の健全: Sự vững mạnh của nền kinh tế
    心身の健全: Sự lành mạnh về cả thể chất và tâm hồn

    [ 顕然 ]

    / HIỂN NHIÊN /

    n

    sự hiển nhiên/điều hiển nhiên/hiển nhiên/đương nhiên
    彼女が日本の会社に入るのは顕然だと思う: Tôi nghĩ rằng việc cô ấy vào làm việc ở công ty của Nhật là điều đương nhiên
    現実は顕然: Sự thật là điều hiển nhiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X