• [ 建築家 ]

    n

    nhà kiến trúc/kiến trúc sư
    クラシック様式の建築家: Nhà kiến trúc (kiến trúc sư) của loại hình cổ điển
    一流の建築家: Nhà kiến trúc (kiến trúc sư) hàng đầu
    革新的な建築家: Nhà kiến trúc (kiến trúc sư) mang tính cải cách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X