• [ 顕著 ]

    adj-na

    nổi bật/gây ấn tượng mạnh/rõ ràng
    顕著な偉業: sự nghiệp vĩ đại gây ấn tượng mạnh
    顕著な依頼を果たす: rõ ràng có mục đích nhờ vả
    顕著な炎症のない: Không có triệu chứng viêm nhiễm rõ ràng
    兆候が顕著である: Triệu chứng rất rõ ràng
    彼は個人主義が顕著だ: Anh ta thể hiện rất rõ ràng chủ nghĩa cá nhân của mình
    極めて顕著である: cực kỳ nổ

    n

    sự nổi bật/sự gây ấn tượng mạnh/sự rõ ràng/nổi bật/gây ấn tượng mạnh/rõ ràng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X