• [ 検定試験 ]

    / KIỂM ĐỊNH THÍ NGHIỆM /

    n

    kỳ thi bằng lái/kỳ thi kiểm tra trình độ/kiểm tra trình độ
    司書検定試験: thi kiểm tra trình độ thủ thư
    日本語教育能力検定試験: kỳ thi kiểm tra trình độ năng lực tiếng Nhật
    教員検定試験: kỳ thi kiểm tra trình độ giáo viên
    英語検定試験: kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X