• [ 剣道 ]

    n

    kiếm đạo
    剣道のけいこをする: Khổ luyện kiếm đạo
    剣道の教師: Giáo viên kiếm đạo
    剣道の達人: Chuyên gia kiếm đạo

    [ 県道 ]

    n

    tỉnh lộ/đường lớn cấp tỉnh
    県道_号線を挟んでの実弾演習: Tập luyện bắn đạn thật trên đường lớn trong tỉnh số...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X