• [ 圏内 ]

    n

    trong khu vực/trong phạm vi
    競争圏内にある: nằm trong phạm vi cạnh tranh
    通信圏内の地域: Khu vực trong phạm vi truyền tin
    暴風圏内に入る: Vào khu vực cơn bão

    [ 県内 ]

    / HUYỆN NỘI /

    n

    trong tỉnh
    県内での米軍基地の移転: Sự di chuyển căn cứ địa của quân đội Mỹ trong tỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X