• [ 兼任 ]

    n

    sự kiêm nhiệm/kiêm nhiệm
    外部兼任: Sự kiêm nhiệm bên ngoài
    兼任重役: Giám đốc kiêm nhiệm
    兼任制限: Sự hạn chế kiêm nhiệm
    兼任役員: Viên chức kiêm nhiệm

    [ 検認 ]

    / KIỂM NHẬN /

    n

    sự kiểm nhận/kiểm nhận/xác nhận/kiểm chứng
    遺言の検認: Sự kiểm chứng lời trăng trối (di chúc)
    設計の検認: Sự kiểm nhận (kiểm chứng) thiết kế
    検認試験: Cuộc thi xác nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X