• [ 検波器 ]

    / KIỂM BA KHÍ /

    n

    đụng cụ đo sóng
    ダイオード検波器: Dụng cụ đo sóng ống điện hai cực
    光学検波器 : Dụng cụ đo sóng quang học
    鉱石検波器: Dụng cụ đo sóng khoáng thạch
    比検波器: Dụng cụ đo sóng tỷ lệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X