見聞の広い市民: Công dân có nhều kinh nghiệm, kiến thức, hiểu biết
見聞記: Bản ghi chép về kinh nghiệm bản thân
西洋の世界で見聞を広める: mở rộng tầm hiểu biết ở thế giới phương Tây
見聞を広める: Mở mang kiến thức (tầm hiểu biết) của ai đó
[ 見聞する ]
vs
nghe ngóng/tìm hiểu/lắng nghe
私はそういったたぐいのことを、毎日のようにテレビやニュース、新聞や何かで見聞きしていた: Tôi đã nghe ngóng (lắng nghe) những điều xảy ra hàng ngày trên TV, bản tin, báo chí và bất cứ phương tiện nào khác
そのアメリカツアーで、学生たちは米産業界の実情を見聞した。: các sinh viên đã tìm hiểu tình hình thực thế của ngành công ngh
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn