• [ 憲兵 ]

    n

    hiến binh

    [ 憲兵 ]

    / HIẾN BINH /

    n

    kiểm soát quân sự
    空軍憲兵(隊): Kiểm soát quân sự không quân

    [ 権柄 ]

    / QUYỀN BÍNH /

    n

    Sức mạnh/uy quyền/quyền bính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X