• [ 研摩 ]

    / NGHIÊN MA /

    n

    sự mài/sự mài bóng/mài/mài bóng/mài giũa
    研摩工具: Công cụ để mài bóng
    研摩法: Phương pháp mài bóng (mài giũa)
    機械研摩: Mài bóng cơ khí
    ダイヤモンド研磨: Mài giũa (mài bóng) kim cương

    [ 研磨 ]

    n, iK

    sự rèn luyện/sự rèn giũa (năng lực, học lực...)/rèn luyện/rèn giũa
    sự mài/giũa cho bóng lên/đánh bóng
     ~ 紙: giấy ráp, giấy để chà xát cho nhẵn bóng

    [ 研磨する ]

    vs

    rèn luyện/rèn giũa (năng lực, học lực...)
    読み書き能力を絶えず研磨する: Liên tục rèn luyện năng lực đọc và viết
    mài/giũa cho bóng lên/đánh bóng/mài/mài giũa
    電解研磨する: Đánh bóng (mài, mài bóng) điện phân
    研磨する(砥石などで~を): Mài (bằng đá mài)

    Kỹ thuật

    [ 研摩 ]

    mài [sanding]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X