• [ 賢明 ]

    adj-na

    hiền minh/sáng suốt/khôn ngoan/cao tay/thông minh/sáng suốt/khéo léo
    ~のことを考えるのは賢明だ: Thật sáng suốt khi nghĩ về ~
    それを受け入れた方が賢明だ: Anh thật sáng suốt khi chấp nhận (tiếp nhận) điều đó
    誠実な者は賢明である: Người thành thật là người khôn ngoan
    賢明であるということは、知識と経験を兼ね備えているということだ: Sự khôn ngoan là tri thức cộng với kinh nghiệm
    彼は賢明というよりは

    n

    khôn ngoan/thông minh
    賢明であるということは、知識と経験を兼ね備えているということだ: Khôn ngoan là tri thức cộng với kinh nghiệm
    性急と賢明は、相反するもの: Sự vội vàng (hấp tập) và khôn ngoan là hai điều trái ngược nhau

    n

    sự sáng suốt/sự khôn ngoan/sự khôn khéo/sự khéo léo/sáng suốt/khôn khéo/khôn ngoan/khéo léo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X