• [ 権門 ]

    / QUYỀN MÔN /

    n

    gia đình có thế lực/gia đình quyền thế
    権門にこびる: Nịnh bợ những gia đình có thế lực (gia đình quyền thế)

    [ 遣悶 ]

    / KHIỂN MUỘN /

    n

    sự xua đuổi nỗi phiền muộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X