• [ 倹約 ]

    n

    sự tiết kiệm
    ~家: người sống tiết kiệm

    adj-na

    tiết kiệm/kinh tế
    倹約な女房: Người vợ tiết kiệm

    [ 倹約する ]

    vs

    tiết kiệm
    費用を ~: tiết kiệm chi phí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X