-
[ 権力闘争 ]
n
sự đấu tranh vì quyền lực/sự cạnh tranh về quyền lực/sự tranh giành quyền lực/đấu tranh vì quyền lực/cạnh tranh về quyền lực/tranh giành quyền lực/đấu đá để tranh giành quyền lực
- 権力闘争のライバルがいる: Có đối thủ cạnh tranh về quyền lực
- ~間に権力闘争をもたらす: Gây ra cuộc đấu tranh vì quyền lực (tranh giành quyền lực, đấu đá để tranh giành quyền lực) giữa ~
- 権力闘争を正当化する: Hợp pháp hóa sự đấu tranh về quyền lực
- 激しい権力闘争: đấu tranh vì quyền lực (tranh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ